Một kho dự trữ cacbon xanh khổng lồ vừa được các nhà khoa học Việt Nam xác lập – ẩn mình dưới làn nước ven bờ, thảm cỏ biển không chỉ là nơi sinh sống của hàng ngàn loài sinh vật mà còn là “ngân hàng” lưu trữ hàng triệu tấn CO₂!

Kết quả nghiên cứu mang tính bước ngoặt
Mới đây, Viện Tài nguyên và Môi trường biển – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam đã công bố một bộ số liệu hoàn chỉnh về trữ lượng cacbon hữu cơ trong thảm cỏ biển tại 4 vùng ven biển tiêu biểu: Hạ Long (Quảng Ninh), Cửa Gianh (Quảng Bình), Vân Phong (Khánh Hòa) và Phú Quốc (Kiên Giang). Đây là những đại diện sinh thái cho Bắc Bộ, Trung Bộ và Nam Bộ.
Tổng trữ lượng cacbon hữu cơ được ghi nhận lên tới 346.032,6 tấn (Corg) chỉ riêng ở 4 khu vực, tương đương hơn 1,27 triệu tấn CO₂ được hấp thụ và lưu giữ. Nếu tính toàn bộ các thảm cỏ biển trên cả nước, con số này ước đạt 3,22 triệu tấn CO₂ – tương đương với gần 65 triệu USD giá trị tín chỉ carbon!
Vì sao cỏ biển lại quan trọng đến vậy?
Cỏ biển – loài thực vật bậc cao sống dưới nước – đang giữ vai trò “lá phổi xanh” dưới đáy biển, với khả năng hấp thu CO₂ nhanh gấp 35 lần rừng mưa nhiệt đới. Dù chỉ chiếm 0,2% diện tích đại dương, cỏ biển đóng góp tới 18% tổng lượng cacbon hữu cơ trong hệ sinh thái biển toàn cầu.
Bên cạnh việc bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học, cỏ biển được xem là “vũ khí tự nhiên” chống biến đổi khí hậu, góp phần vào chiến lược phát triển kinh tế biển xanh – thông minh và bền vững của Việt Nam.
Tốc độ hấp thụ carbon của cỏ biển được ví như “siêu năng lực” dưới mặt nước.
Số liệu ấn tượng từ nghiên cứu:
Số loài cỏ biển được ghi nhận: 15 loài;Tổng diện tích phân bố thảm cỏ biển toàn quốc: 21.885 ha;Tổng trữ lượng cacbon hữu cơ toàn quốc: 878.026 tấn Corg ≈ 3.222.356 tấn CO₂; Giá trị quy đổi thị trường: ~64,4 triệu USD tín chỉ carbon
Cần làm gì để bảo vệ kho “vàng xanh” này?
Hiện nay, hệ sinh thái (HST) cỏ biển Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ suy giảm về diện tích, độ phủ và sức khỏe, đặc biệt do các tác động từ phát triển du lịch ven biển, ô nhiễm, biến đổi khí hậu và thiếu chính sách bảo tồn phù hợp.
TS Cao Văn Lương, chủ nhiệm đề tài nghiên cứu, nhấn mạnh:
“Việc xác lập trữ lượng cacbon xanh không chỉ phục vụ khoa học, mà còn là nền tảng để Việt Nam tham gia vào thị trường tín chỉ carbon toàn cầu.”
Các nhà khoa học đưa ra các đề xuất then chốt bao gồm mở rộng các khu bảo tồn cỏ biển, nhất là tại các đảo và vùng biển xa bờ; Đưa thảm cỏ biển vào hệ thống kiểm kê khí nhà kính quốc gia; Xây dựng chính sách thanh toán dịch vụ hệ sinh thái biển và tham gia thị trường carbon khu vực; Giám sát dài hạn, cập nhật bản đồ phân bố cỏ biển định kỳ.
Từ kho dữ liệu đến hành động chính sách
Nghiên cứu này không chỉ là bước tiến lớn trong định lượng dịch vụ hệ sinh thái biển, mà còn mở ra cơ hội để Việt Nam khai thác tín chỉ carbon xanh từ đại dương – lĩnh vực còn khá mới mẻ nhưng đầy tiềm năng. Đây cũng là nền tảng khoa học hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách lồng ghép bảo tồn biển vào phát triển kinh tế xanh và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Cỏ biển – tài sản xanh của biển Việt Nam
“Nếu rừng ngập mặn là ‘tường chắn sóng’, thì thảm cỏ biển là ‘bộ lọc carbon’ của đại dương Việt Nam.”
Hoàng Nguyên