Trong thập kỷ qua, yêu cầu đào tạo để trở thành nhà khoa học biển đã thay đổi sâu sắc. Nếu trước đây, một nền tảng sinh học cơ bản và vài chuyến khảo sát thực địa đã đủ, thì nay, thế hệ mới phải được trang bị kiến thức đa ngành, kỹ năng công nghệ cao và khả năng giao tiếp cộng đồng.

Như nhận định từ Marine Biodiversity Science Center, để thực sự chuẩn bị cho những nhà khoa học đại dương tương lai, hệ thống giáo dục cần “nối liền sách vở với sóng gió ngoài khơi”.
Khởi đầu từ trung học: Không chỉ là Sinh – Hóa – Lý
Nền tảng vững chắc về các khóa học khoa học ở bậc trung học phổ thông là rất quan trọng đối với những người khao khát trở thành nhà khoa học biển. Học sinh nên tập trung vào sinh học, hóa học và vật lý, vì những môn học này cung cấp kiến thức thiết yếu để hiểu về hệ sinh thái và các quá trình biển. Các khóa học Nâng cao (AP) hoặc Tú tài Quốc tế (IB) về khoa học môi trường và sinh học có thể cung cấp sự chuẩn bị cho trình độ đại học và các tín chỉ tiềm năng.
Vì thế, nhiều nhà nghiên cứu bắt đầu hành trình từ những năm phổ thông. Ngoài ba môn khoa học cơ bản như trên, Marine Biodiversity Science Center nhấn mạnh vai trò của Toán (đặc biệt là thống kê) và Khoa học máy tính. Học sinh cũng được khuyến khích tham gia các câu lạc bộ khoa học, dự án bảo tồn biển địa phương, hoặc các cuộc thi như “Khoa học Biển Quốc gia” – những hoạt động giúp hình thành kỹ năng điều tra và niềm say mê khám phá.
Ngoài các môn khoa học cốt lõi, sinh viên còn được hưởng lợi từ việc tham gia các khóa học khoa học trái đất bao gồm hải dương học, địa chất và hệ thống khí hậu. Kỹ năng tiếng Anh và giao tiếp tốt cũng rất cần thiết, vì các nhà khoa học biển phải truyền đạt hiệu quả những phát hiện của mình thông qua các báo cáo và bài thuyết trình.
Bậc đại học: Kiến thức đa ngành và kỹ năng thực địa
Tại đại học, sinh viên thường theo học Sinh học biển, Hải dương học, hoặc Khoa học môi trường. Chương trình hiện đại không chỉ dừng ở sinh thái biển hay nhận dạng loài, mà mở rộng sang hệ thống thông tin địa lý (GIS), lập trình, mô hình hóa dữ liệu, phân tích DNA, và sử dụng công nghệ cảm biến từ xa.
Marine Biodiversity Science Center lưu ý rằng việc sử dụng thành thạo các công cụ phân tích dữ liệu là bắt buộc, bởi dữ liệu lớn đang chi phối mọi lĩnh vực nghiên cứu biển.
Bên cạnh lý thuyết, kinh nghiệm thực địa là điều kiện tiên quyết. Sinh viên cần hoàn thành tối thiểu 100–150 giờ khảo sát ngoài trời: thu mẫu nước, đo các thông số môi trường, điều tra quần xã sinh vật, và xử lý mẫu trong phòng thí nghiệm.
Những trải nghiệm này giúp họ hiểu sâu về điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và các biến đổi môi trường.
Sau đại học: Chuyên môn hóa và mở rộng kỹ năng
Ở bậc cao học, nghiên cứu sinh không chỉ đào sâu một chuyên ngành – như sinh thái biển nhiệt đới, bảo tồn san hô hay động vật phù du – mà còn học cách vận dụng kết quả nghiên cứu để đề xuất chính sách và giải pháp bảo tồn. Họ phải thành thạo thiết kế thí nghiệm, phân tích dữ liệu phức tạp, và viết báo khoa học. Theo Marine Biodiversity Science Center, một phần quan trọng của đào tạo sau đại học là khả năng lãnh đạo dự án và hợp tác quốc tế.
Chứng chỉ và kỹ năng bổ trợ
Không chỉ bằng cấp, các chứng chỉ bổ sung cũng là “giấy thông hành” quan trọng:
- Lặn khoa học (Scientific Diving/SCUBA) – để khảo sát dưới nước an toàn và hiệu quả.
- An toàn hàng hải – ứng phó sự cố khi làm việc trên biển.
- Sơ cứu và cứu hộ – kỹ năng sinh tồn cần thiết.
Kỹ năng mềm cũng được đặt ngang hàng với chuyên môn: thuyết trình trước công chúng, viết báo phổ biến khoa học, điều phối hội thảo, và làm việc đa văn hóa. Những năng lực này giúp nhà khoa học biển truyền tải kết quả nghiên cứu đến cộng đồng, nhà quản lý và nhà tài trợ.
Công nghệ: Đòn bẩy cho thế hệ mới
Ngày nay, nhà khoa học biển phải làm quen với các công nghệ tiên tiến: máy bay không người lái để giám sát bề mặt biển, cảm biến tự động thu dữ liệu môi trường, phần mềm mô phỏng thủy văn, và hệ thống theo dõi vệ tinh.
Marine Biodiversity Science Center nhận định, “công nghệ không thay thế được con người, nhưng giúp chúng ta quan sát đại dương rộng lớn hơn, nhanh hơn và chính xác hơn”.
Kết nối nghiên cứu với cộng đồng
Một xu hướng mới là tích hợp khoa học công dân vào nghiên cứu. Sinh viên và nhà khoa học trẻ được khuyến khích làm việc với ngư dân, cộng đồng ven biển, và tổ chức phi chính phủ để thu thập dữ liệu và nâng cao nhận thức bảo tồn. Điều này giúp kết quả nghiên cứu không bị “nằm yên” trong phòng thí nghiệm mà thực sự đóng góp vào quản lý tài nguyên biển.
Hành trình trở thành nhà khoa học đại dương hôm nay không chỉ là con đường học thuật, mà là sự kết hợp giữa tri thức, kỹ năng, công nghệ và khả năng kết nối xã hội.
Như thông điệp của Marine Biodiversity Science Center, những ai bước ra từ hành trình này sẽ mang theo không chỉ tấm bằng, mà còn cả sự sẵn sàng đón nhận những thách thức và cơ hội mà biển cả đem lại.
Nguyễn Tuân