Biển không chỉ là một không gian tự nhiên. Đối với nhiều cộng đồng ven biển trên thế giới – từ Địa Trung Hải đến Đông Nam Á – biển là nơi định hình cảm xúc, ký ức, và thậm chí cả bản sắc cá nhân. Đứng trước biển, ta không chỉ ngắm nhìn một vùng nước vô tận, mà còn đang lắng nghe chính mình – từ một chiều sâu văn hóa và tâm lý khó gọi tên.

Khi biển trở thành một phần của danh tính
Nghiên cứu về bản sắc môi trường biển (seascape identity) đang mở ra một lối tiếp cận mới trong sinh thái học nhân văn.
Theo đó, mối quan hệ giữa con người và biển không chỉ dừng lại ở việc khai thác tài nguyên hay du lịch, mà còn mang tính cảm xúc sâu sắc, hình thành qua ký ức tập thể, văn hóa địa phương, phong tục tín ngưỡng và cả những trải nghiệm mang tính cá nhân.
Tại Việt Nam, tín ngưỡng thờ Cá Ông của ngư dân miền Trung, hay lễ hội cầu ngư ở các làng biển Nam Trung Bộ không chỉ là hoạt động văn hóa – mà là cách cộng đồng diễn giải mối quan hệ thiêng liêng giữa con người và biển cả.
Đó là sự gắn bó vượt thời gian, nơi mỗi thế hệ được “thừa hưởng” không gian biển như một phần của danh tính cộng đồng.
Bản sắc biển: ký ức, cảm xúc và quyền lợi môi trường
Khi một người từng sống gần biển bị tách khỏi không gian ấy – do di cư, biến đổi khí hậu hay quy hoạch thiếu nhân văn – họ có thể cảm thấy mất mát như thể đánh mất một phần bản thân.
Điều này không chỉ đơn thuần là hoài niệm, mà là một dạng “vô hình hóa” bản sắc cá nhân, vốn được dệt nên từ màu nước, tiếng sóng, và những đường chân trời quen thuộc.
Chính từ cảm xúc này, nhiều cộng đồng trên thế giới đã kiến nghị công nhận quyền được kết nối với biển như một phần của quyền văn hóa và sinh thái.
Việc bảo vệ các vùng bờ biển không còn chỉ là câu chuyện bảo tồn sinh học, mà trở thành hành động gìn giữ bản sắc – điều mà UNESCO gọi là “di sản sống”.
Kết nối lại với biển – để không quên mình là ai
Trong bối cảnh đô thị hóa và áp lực phát triển, nhiều cộng đồng ven biển – cả ở châu Âu lẫn châu Á – đang dần mất đi sự gắn kết với biển. Trẻ em lớn lên trong những khu tái định cư cách xa bờ, thiếu trải nghiệm sống gần nước, thiếu ngôn ngữ diễn đạt tình cảm với đại dương.
Ở Việt Nam, việc bảo tồn không gian sinh hoạt ven biển, các làng chài truyền thống hay việc đưa giáo dục biển vào nhà trường không chỉ là bài toán phát triển bền vững, mà còn là cách giúp thế hệ trẻ hiểu: biển không chỉ cho cá, mà còn cho cả ký ức, cảm xúc và cảm giác thuộc về.
Kỳ 3 sẽ tiếp tục với câu hỏi: “Vì sao người gắn bó cảm xúc với biển lại hành động tích cực hơn để bảo vệ môi trường đại dương?” – từ đó mở ra câu chuyện về cảm xúc, đạo đức sinh thái và hành vi cộng đồng trong thời đại khủng hoảng môi trường.
Kỳ 1: Biển làm gì cho ta: Từ cảm xúc đến hành trình cá nhân và bản sắc văn hóa
Nguyên Hoàng biên soạn