Gần đây, các nhà khoa học thuộc Viện Tài nguyên và Môi trường biển – Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Viện Hàn lâm) đã hoàn thiện một bộ số liệu quan trọng về các thảm cỏ biển ở Việt Nam, từ đó giúp mở rộng hiểu biết về diện tích phân bố, thành phần loài và khả năng hấp thụ cacbon hữu cơ của các hệ sinh thái này.

Nghiên cứu của họ đã làm rõ vai trò quan trọng của cỏ biển trong việc chống biến đổi khí hậu, đồng thời góp phần đưa ra các giải pháp bảo vệ và sử dụng bền vững nguồn tài nguyên này.
Một hệ sinh thái quý giá
Cỏ biển là nhóm thực vật duy nhất sống trong môi trường biển và nước lợ, đặc biệt quan trọng đối với các vùng ven bờ nhiệt đới.
Không chỉ có giá trị sinh thái lớn, cỏ biển còn đóng góp đáng kể trong việc điều chỉnh môi trường, đặc biệt là khả năng hấp thụ và lưu trữ cacbon hữu cơ. Theo ước tính, cỏ biển trên toàn cầu có thể lưu trữ khoảng 19,9 tỷ tấn cacbon hữu cơ, vượt xa khả năng lưu trữ của các rừng nhiệt đới (gấp 2 – 3 lần so với diện tích tương ứng).
Điều đặc biệt là tốc độ hấp thụ cacbon của cỏ biển nhanh hơn gấp 35 lần so với rừng mưa nhiệt đới, mặc dù diện tích các thảm cỏ biển chỉ chiếm 0,2% diện tích đất liền. Thảm cỏ biển toàn cầu đóng góp 10 – 18% lượng cacbon hữu cơ trong hệ sinh thái biển, tích lũy trung bình lên tới 48 – 112 triệu tấn cacbon mỗi năm.
Nghiên cứu về cỏ biển tại Việt Nam
Việt Nam với hơn 3.260 km bờ biển và hệ sinh thái biển phong phú, được coi là một “khối tài nguyên cacbon xanh” lớn, trong đó cỏ biển đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ và lưu trữ cacbon.
Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng này của cỏ biển tại Việt Nam còn hạn chế. Do đó, nghiên cứu mới của Viện Tài nguyên và Môi trường biển nhằm xác định trữ lượng cacbon hữu cơ trong các thảm cỏ biển ven bờ Việt Nam là một bước tiến quan trọng.
Trong nghiên cứu này, các nhà khoa học đã tiến hành khảo sát và đánh giá tình trạng các thảm cỏ biển tại 4 khu vực đại diện: Hà Dong (Quảng Ninh), Cửa Gianh (Quảng Bình), Vân Phong (Khánh Hòa), và Phú Quốc (Kiên Giang).
Kết quả nghiên cứu cho thấy, tổng diện tích các thảm cỏ biển tại các khu vực này là 8.623,4 ha, với 10 loài cỏ biển được xác định. Trữ lượng cacbon hữu cơ tại các thảm cỏ biển này đạt khoảng 346.032,6 tấn, tương đương 3.222.356 tấn CO2 hay 3.222.356 tín chỉ cacbon.
Bảo tồn và phát triển các thảm cỏ biển không chỉ giúp duy trì sự đa dạng sinh học mà còn đóng góp vào nỗ lực giảm nhẹ và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Chính vì vậy, việc xác định chính xác trữ lượng cacbon của các thảm cỏ biển là bước đi quan trọng giúp Việt Nam chuẩn bị tham gia vào thị trường cacbon toàn cầu. Ngoài ra, nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp để quản lý và sử dụng bền vững hệ sinh thái này, đồng thời phát triển các khu bảo tồn cỏ biển.
Giải pháp và khuyến nghị
Các nhà khoa học khuyến nghị cần tiếp tục nghiên cứu và giám sát dài hạn các thảm cỏ biển ở Việt Nam, mở rộng nghiên cứu ra các khu vực biển đảo ngoài khơi, như quần đảo Trường Sa.
Đồng thời, các cơ quan quản lý và các nhà hoạch định chính sách cần tăng cường sự quan tâm và đầu tư vào việc bảo vệ và phục hồi các thảm cỏ biển. Đặc biệt, cần sớm xây dựng các chiến lược bảo tồn cỏ biển, bảo vệ và phát triển bền vững nguồn tài nguyên thiên nhiên này.
Nghiên cứu của Viện Tài nguyên và Môi trường biển đã mở ra cơ hội lớn trong việc hiểu rõ hơn về vai trò của cỏ biển trong việc hấp thụ cacbon và chống biến đổi khí hậu tại Việt Nam.
Đồng thời, nó cũng cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các chiến lược phát triển bền vững trong tương lai. Việc bảo vệ và phát triển thảm cỏ biển không chỉ là một trách nhiệm mà còn là cơ hội để Việt Nam đóng góp vào nỗ lực toàn cầu trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
Trường Giang