Ngành nuôi trồng thủy sản toàn cầu hiện đang đối mặt với một trong những vấn đề quan trọng nhất: dấu chân carbon. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo phát triển bền vững.

Mặc dù nuôi trồng thủy sản đóng góp lớn vào cung cấp thực phẩm cho con người, nhưng nó cũng góp phần gây ra lượng khí thải carbon đáng kể, đặt ra những thách thức trong việc giảm thiểu và quản lý.
Chính vì vậy, nghiên cứu về dấu chân carbon trong ngành thủy sản đóng vai trò không thể thiếu trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững cho ngành này.
Sự Tăng Trưởng của Ngành Nuôi Trồng Thủy Sản Toàn Cầu
Một công trình nghiên cứu được hỗ trợ bởi Quỹ Chương trình R&D trọng điểm quốc gia của Trung Quốc cho thấy ngành nuôi trồng thủy sản đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, khi dân số toàn cầu gia tăng và nhu cầu về hải sản ngày càng tăng.
Sản lượng nuôi trồng thủy sản đã tăng gấp năm lần kể từ cuối những năm 1980 và dự báo sẽ chiếm 62% tổng nguồn cung cấp cá và động vật có vỏ cho tiêu dùng toàn cầu vào năm 2030 .
Tuy nhiên, với sự gia tăng sản lượng, các tác động môi trường từ ngành này, đặc biệt là phát thải khí nhà kính, cũng đang ngày càng rõ rệt.
Phát thải khí nhà kính từ ngành thủy sản
Ngành nuôi trồng thủy sản có tác động đáng kể đến khí hậu toàn cầu, bao gồm cả việc phát thải khí nhà kính từ quá trình nuôi trồng, chế biến và vận chuyển sản phẩm.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng các hệ thống nuôi cá công nghiệp, đặc biệt là các hệ thống khép kín hoặc tuần hoàn, có lượng khí thải cao do sử dụng năng lượng và nhiên liệu cho xây dựng, bảo trì cơ sở hạ tầng.
Cùng với đó, việc sử dụng thức ăn cho cá, đặc biệt là thức ăn chế biến từ cá hoang dã, cũng góp phần không nhỏ vào phát thải khí nhà kính.
Hồ sơ phát thải khí nhà kính từ các loài sản phẩm biển
Một trong những yếu tố làm tăng dấu chân carbon trong ngành thủy sản là sự khác biệt về phát thải giữa các loài nuôi trồng. Các loài như cá và động vật có vỏ (nhuyễn thể hai mảnh vỏ) có tác động khác nhau đến môi trường và hiệu ứng nhà kính.
Dữ liệu cho thấy nuôi cá tạo ra khoảng 3271 kg khí carbon dioxide tương đương cho mỗi tấn cá sản xuất, trong khi nuôi nhuyễn thể hai mảnh vỏ có mức phát thải thấp hơn rất nhiều, chỉ khoảng 11,1 tấn CO2 cho mỗi tấn protein sản xuất .
Những số liệu này chỉ ra rằng nuôi nhuyễn thể có tiềm năng lớn trong việc giảm thiểu dấu chân carbon.
Tảo và dấu chân Carbon
Một ví dụ khác là tảo, loại sinh vật có thể hấp thụ CO2 trong quá trình quang hợp và đóng vai trò quan trọng trong việc giảm lượng khí nhà kính.
Tuy nhiên, mặc dù tảo giúp giảm thiểu khí CO2, quá trình thu hoạch, chế biến và vận chuyển tảo có thể làm tăng phát thải, đặc biệt là khi sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong các công đoạn này.
Tại Việt Nam, ngành nuôi tảo đang phát triển mạnh mẽ, nhưng cần có các biện pháp giảm thiểu lượng khí thải từ các hoạt động này.
Quản lý dấu chân carbon và bền vững trong ngành thủy sản Việt Nam
Việt Nam là một trong những quốc gia có ngành thủy sản phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là nuôi tôm, cá tra và các loại động vật có vỏ. Tuy nhiên, thách thức trong việc quản lý dấu chân carbon tại các trang trại nuôi trồng thủy sản là rất lớn.
Theo các nghiên cứu, những hoạt động như quá tải trong nuôi trồng, việc sử dụng thức ăn không bền vững, và thiếu các biện pháp xử lý chất thải hiệu quả có thể làm tăng đáng kể lượng khí thải trong ngành.
Để đạt được phát triển bền vững trong ngành thủy sản, việc áp dụng các công nghệ mới và quản lý hiệu quả chất thải là rất quan trọng.
Việt Nam có thể học hỏi từ các quốc gia đi trước trong việc sử dụng công nghệ tuần hoàn nước, xử lý chất thải sinh học từ các hoạt động nuôi trồng thủy sản và sử dụng thức ăn bền vững hơn để giảm thiểu phát thải khí nhà kính.
Triển vọng tương lai
Ngành thủy sản Việt Nam, với tiềm năng lớn trong việc cung cấp sản phẩm thủy sản chất lượng cao cho thị trường quốc tế, cần chú trọng vào việc giảm thiểu dấu chân carbon.
Đặc biệt, các công nghệ tiên tiến trong nuôi trồng thủy sản, như nuôi cá trong hệ thống khép kín, nuôi tôm với thức ăn hữu cơ, hay áp dụng các biện pháp xử lý chất thải sinh học, sẽ giúp giảm thiểu đáng kể lượng khí thải từ ngành này.
Cùng với đó, việc gia tăng diện tích nuôi tảo và nhuyễn thể hai mảnh vỏ có thể đóng góp tích cực vào việc giảm thiểu khí thải và bảo vệ môi trường.
Nghiên cứu về dấu chân carbon trong ngành thủy sản là cần thiết để xác định các giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Việc áp dụng các biện pháp quản lý bền vững và công nghệ mới sẽ giúp ngành thủy sản phát triển mạnh mẽ và bền vững hơn, đồng thời góp phần vào mục tiêu toàn cầu về giảm thiểu khí thải carbon.
Việt Nam có thể đi đầu trong việc triển khai các sáng kiến xanh trong ngành thủy sản, hướng đến một tương lai bền vững cho cả môi trường và nền kinh tế.
Hoàng Quân