Năng lượng địa nhiệt – một nguồn năng lượng sạch và bền vững – đang được xem là giải pháp tương lai để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Tuy nhiên, việc mở rộng khai thác địa nhiệt xuống đáy đại dương đang đặt ra nhiều câu hỏi, đặc biệt là về những tác động âm thầm tới hệ sinh thái biển sâu – nơi con người vẫn còn hiểu biết rất hạn chế.
Trong một bài phân tích đăng trên trang Marinebiodiversity.ca, các nhà khoa học cảnh báo rằng dù mục tiêu của năng lượng địa nhiệt là hướng tới bền vững, nhưng nếu không được kiểm soát chặt chẽ, nó có thể làm tổn thương những hệ sinh cảnh mong manh dưới lòng biển.
Các hệ sinh thái biển sâu, bao gồm san hô lạnh và sinh vật sống quanh khe địa nhiệt, thường phát triển ổn định trong phạm vi nhiệt độ cực kỳ nhỏ, đôi khi chỉ dao động 1–2 độ C. Sự xáo trộn nhiệt độ, dù rất nhỏ, có thể khiến các sinh vật này gặp căng thẳng sinh lý, thậm chí suy giảm khả năng sinh tồn.
Theo các nghiên cứu khoa học được trích dẫn trong bài viết của Marinebiodiversity.ca, những thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến sinh vật nền – như tảo và sinh vật phù du – vốn là mắt xích đầu tiên trong chuỗi thức ăn đại dương. Một khi nền tảng này suy giảm, toàn bộ chuỗi sinh học sẽ bị đứt gãy theo.
Không chỉ nhiệt độ, những thay đổi về thành phần hóa học của nước biển cũng đáng lo ngại. Việc khai thác địa nhiệt thường kéo theo quá trình bơm và tái bơm dung dịch có chứa các khoáng chất như lưu huỳnh, silic và cả kim loại nặng như thủy ngân, arsenic. Những chất này nếu rò rỉ ra môi trường có thể làm thay đổi độ pH, phá vỡ sự cân bằng sinh thái.
Trong các thử nghiệm nhỏ, các nhà khoa học nhận thấy rằng chỉ một lượng nhỏ chất hóa học này cũng đủ để tích tụ và gây hại lâu dài cho sinh vật đáy – đặc biệt là các loài sống cố định như san hô và nhuyễn thể, vốn rất nhạy cảm với những biến đổi hóa học.
Một hệ quả khác ít được chú ý là tác động cơ học lên đáy biển. Các hoạt động khoan, đặt ống dẫn hoặc xây dựng hạ tầng dưới biển đều gây xáo trộn trầm tích, làm biến dạng môi trường sống tự nhiên. Các khu vực bị ảnh hưởng có thể là nơi cư trú của các loài đặc hữu, quý hiếm – chẳng hạn như giun ăn xương (Osedax) hay loài sò vesicomyid cộng sinh với vi khuẩn sunfat.

Khi nơi ở của chúng bị phá vỡ, khả năng phục hồi là cực kỳ thấp, thậm chí không thể xảy ra trong vòng nhiều thập kỷ. Một số nghiên cứu so sánh mức độ ảnh hưởng này với hoạt động khai thác khoáng sản biển sâu đã chỉ ra rằng, vùng bị tác động có thể mất đi đến 50.000 km² đa dạng sinh học mà chưa thể phục hồi.
Điều đáng lo ngại hơn là những tác động này đang diễn ra song song với biến đổi khí hậu – yếu tố đã và đang gây áp lực lớn lên hệ sinh thái biển sâu. Biển sâu vốn là kho lưu trữ carbon khổng lồ và là nơi diễn ra nhiều chu trình sinh học toàn cầu. Khi bị khai thác hoặc khoan phá, hệ thống điều tiết khí nhà kính tự nhiên có thể bị phá vỡ.
Ngoài ra, hiện tượng thiếu oxy và gia tăng nhiệt độ ở tầng sâu – vốn được ghi nhận là hệ quả của biến đổi khí hậu – càng khiến khả năng phục hồi của sinh vật đáy trở nên yếu ớt hơn. Các nghiên cứu gần đây đăng trên Elementa: Science of the Anthropocene và Nature Climate Change đều cho thấy tầng biển sâu đang ấm lên và mất dần lượng oxy – một diễn biến âm thầm nhưng đáng báo động.
Để cân bằng giữa phát triển năng lượng xanh và bảo tồn biển sâu, các nhà khoa học đề xuất cần có một hệ thống quan trắc lâu dài, đa tầng nhằm theo dõi biến động nhiệt độ, thành phần hóa học và cấu trúc sinh học đáy biển.
Ngoài ra, thiết kế công nghệ khai thác cần khép kín hơn, hạn chế tối đa việc thải nhiệt và hóa chất ra môi trường. Việc thành lập các khu bảo tồn biển sâu – đặc biệt là tại những khu vực có khe địa nhiệt hoặc rạn đáy đa dạng sinh học – cũng được xem là bước đi quan trọng để bảo vệ tài nguyên còn chưa được hiểu hết.
Bài viết của Marinebiodiversity.ca không phản đối phát triển năng lượng địa nhiệt, nhưng nhấn mạnh rằng mọi hành động dưới đáy biển cần đi kèm với trách nhiệm sinh thái. Đại dương không chỉ là nguồn tài nguyên – nó là hệ thống sống phức tạp và lâu đời mà con người mới chỉ chạm đến phần nổi của tảng băng chìm.
Nguyễn Mạnh