Trong thế giới hiện đại, chúng ta có thể học ở trường lớp, học từ sách vở, công nghệ, thậm chí từ các mô hình phát triển tiên tiến trên toàn cầu.

Nhưng có một nơi, dù tồn tại hàng triệu năm và sở hữu những bài học sâu sắc nhất về sự sống, lại thường bị lãng quên: đại dương. Trong kỳ cuối của loạt bài này, chúng ta sẽ nhìn đại dương không còn như một “tài nguyên”, mà như một “người thầy” – một trường học mở dạy ta về sự bền vững, cộng sinh và khiêm nhường.
Biển không chỉ là cái nôi sự sống mà còn là hệ sinh thái phức tạp bậc nhất, nơi hàng triệu loài sinh vật cùng tồn tại qua những mối quan hệ đa chiều, đôi khi mong manh nhưng vô cùng ổn định. Sự tồn tại bền vững của sinh quyển biển không dựa vào thống trị hay kiểm soát, mà dựa vào khả năng thích nghi, cộng tác và tôn trọng giới hạn. Những rạn san hô không thể sống thiếu cá, và cá không thể sống thiếu rong biển. Tất cả đều học cách chia sẻ không gian, năng lượng và nhịp điệu sống.
Con người, trong khi đó, thường xây dựng mô hình phát triển trên nền tảng tăng trưởng liên tục và khai thác đơn hướng. Biển dạy ta rằng không hệ sinh thái nào có thể phát triển mãi nếu không biết giới hạn. Khi chúng ta đánh bắt quá mức, xả thải không kiểm soát, phá vỡ cấu trúc tự nhiên của đại dương, thì chính con người cũng phải gánh hậu quả – từ biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn, đến khủng hoảng đa dạng sinh học và an ninh lương thực.
Một trong những bài học then chốt mà đại dương đưa ra là về tính cộng sinh – một nguyên lý sinh học nhưng cũng là một triết lý xã hội. Không một loài nào có thể tồn tại một mình. Trong lòng đại dương, sinh vật ký sinh và vật chủ, loài săn mồi và con mồi, thực vật và vi sinh vật… đều thiết lập những mối quan hệ tương hỗ lâu dài để duy trì cân bằng. Đây chính là hình mẫu cho cách mà xã hội loài người cần học hỏi – hợp tác thay vì cạnh tranh thuần túy, chia sẻ tài nguyên thay vì độc chiếm.
Biển cũng dạy ta về chu kỳ và tái sinh. Từ thủy triều lên xuống, đến dòng chảy nhiệt hải, từ mùa sinh sản của sinh vật biển đến sự hồi phục của các rạn san hô sau những đợt tẩy trắng – tất cả đều vận hành theo chu kỳ. Đây là lời nhắc nhở rằng thiên nhiên có nhịp riêng của nó, và sự can thiệp của con người chỉ bền vững khi nó không phá vỡ chu kỳ đó. Trong quy hoạch ven biển, canh tác, đánh bắt hay phát triển du lịch, việc tôn trọng tính chu kỳ là yếu tố sống còn để không làm biển kiệt quệ.
Tại Việt Nam, những cộng đồng ngư dân ven biển như ở Lý Sơn, Phú Yên hay Bến Tre có thể không gọi đó là “triết lý biển”, nhưng trong đời sống họ vẫn âm thầm sống theo những bài học ấy. Người ta biết khi nào nên ra khơi, khi nào nghỉ. Người ta biết giữ lại một phần hải sản để biển tái sinh. Họ biết ơn biển bằng những lễ hội cầu ngư, cúng cá Ông – những nghi thức không đơn thuần là tín ngưỡng, mà là cách kết nối với bài học sâu xa của đại dương: biết ơn, và sống cùng nhau.
Khi nhìn đại dương như một “trường học”, việc giáo dục không chỉ dừng lại ở những bài giảng lý thuyết. Trẻ em cần được sống gần biển, lắng nghe tiếng sóng, trải nghiệm sinh vật biển, hiểu về dòng chảy, thời tiết, và cảm xúc của những người đi biển. Từ đó, một thế hệ công dân đại dương sẽ ra đời – những người không chỉ hiểu về biển bằng kiến thức, mà còn bằng tình yêu, trách nhiệm và cảm hứng đổi mới.
Thật vậy, nhiều mô hình giáo dục đại dương hiện nay trên thế giới đã bắt đầu lấy cảm hứng từ cách biển vận hành: học theo dự án, học từ tự nhiên, khuyến khích khám phá thay vì chỉ tiếp thu.
Trường học không chỉ nằm trên đất liền mà còn có thể là một bãi biển, một con tàu, một trung tâm sinh thái. Tại Việt Nam, các mô hình học tập trải nghiệm biển tại Đà Nẵng, Kiên Giang hay Ninh Thuận đang mở ra những hướng tiếp cận đầy triển vọng – nơi trẻ em học về san hô khi lặn biển, hiểu về biến đổi khí hậu khi nghe người dân kể chuyện sạt lở, và tìm thấy cảm hứng sống xanh từ chính làn nước mặn và bầu trời rộng.
Sau tất cả, biển không chỉ là nơi ta khai thác, nghỉ ngơi hay ngắm nhìn. Biển là người thầy lặng thầm, luôn kiên nhẫn, luôn bao dung, luôn chờ đợi ta quay lại để học điều cốt lõi nhất: muốn tồn tại lâu dài, hãy học cách sống như biển – biết giới hạn, biết cộng sinh, biết tái sinh và biết lắng nghe.
Loạt bài “Biển làm gì cho ta?” khép lại với lời nhắn gửi rằng mối quan hệ giữa con người và đại dương không chỉ là câu chuyện môi trường hay kinh tế, mà là một phần sâu xa trong bản sắc, cảm xúc và tương lai của nhân loại. Học từ biển là học lại chính mình. Và có lẽ, sự bền vững mà ta đang tìm kiếm cũng bắt đầu từ chính hành trình trở về với biển – như một người con xa xứ trở lại mái nhà xưa.
Kỳ 1: Biển làm gì cho ta: Từ cảm xúc đến hành trình cá nhân và bản sắc văn hóa
Kỳ 2: “Tôi là ai khi đứng trước biển?” – Bản sắc môi trường và danh tính đại dương
Kỳ 3: Khi cảm xúc với biển trở thành động lực cho hành động bảo vệ đại dương
Kỳ 4: Ký ức biển thức dậy trong hành trình tìm lại bản sắc người
Hoàng Nguyên biên soạn