Giữa những vùng cửa sông mặn mòi và đầm phá yên ả của dải đất hình chữ S, nơi nước ngọt và nước mặn hòa quyện, sự sống luôn ẩn chứa những điều bất ngờ.

Mới đây, nhóm nghiên cứu do Quang Văn Võ và cộng sự thuộc Viện Tài nguyên và Môi trường biển đã công bố hai ghi nhận mới về các loài lươn spaghetti thuộc chi Moringua (Bộ Anguilliformes, Họ Moringuidae) ở Việt Nam. Đây là phát hiện ít ai ngờ tới, bởi những “sợi mì” của biển này vốn nổi tiếng là bí ẩn, ít khi xuất hiện trong các chuyến khảo sát thường nhật.
Tên gọi “lươn spaghetti” bắt nguồn từ hình dáng cơ thể dài, tròn và mềm như sợi mì Ý, có thể uốn mình len lỏi qua từng khe cát hay bùn. Khác với những loài lươn quen thuộc mà ngư dân thường bắt gặp, các loài thuộc họ Moringuidae nhỏ hơn nhiều, cơ thể không có vảy rõ rệt, đầu thuôn và mắt khá nhỏ. Chúng là những tay “ẩn sĩ” thực thụ, dành phần lớn thời gian chui sâu trong lớp nền đáy, chỉ hé lộ mình khi di chuyển tìm kiếm thức ăn.
Theo Võ và cộng sự, hai loài được ghi nhận mới lần này là Moringua macrocephalus và Moringua microchir. Cả hai đều đã từng được mô tả ở các vùng biển khác của thế giới, nhưng đây là lần đầu tiên chúng được xác nhận có mặt tại vùng cửa sông và đầm phá ở Việt Nam.
Mẫu vật của M. macrocephalus được thu tại khu vực đầm phá Tam Giang – Cầu Hai (Thừa Thiên – Huế), trong khi M. microchir được tìm thấy ở vùng cửa sông Hậu (Sóc Trăng).
Những con số biết nói
Dù nhóm nghiên cứu không thu được số lượng lớn mẫu vật – bởi tập tính ẩn mình của loài – nhưng các thông số hình thái và môi trường sống thu thập được đều rất giá trị. M. macrocephalus có chiều dài tổng thể khoảng 40–45 cm, đầu lớn hơn so với chiều ngang cơ thể, hàm khỏe và nhiều răng nhỏ, thích nghi với việc săn mồi các loài giáp xác nhỏ.

Ngược lại, M. microchir có chiều dài khiêm tốn hơn, khoảng 25–30 cm, vây ngực nhỏ (“microchir” nghĩa là “tay nhỏ”), phù hợp với lối sống chui rúc trong nền bùn mềm.
Cả hai loài đều được tìm thấy trong môi trường nước lợ, độ mặn dao động từ 10–25‰, đáy chủ yếu là bùn pha cát. Đây là vùng chuyển tiếp giàu dinh dưỡng, nơi có nguồn thức ăn dồi dào nhưng cũng chịu áp lực từ các hoạt động đánh bắt và nuôi trồng thủy sản ven bờ.
Việt Nam trong bức tranh khu vực
Trước đây, M. macrocephalus được ghi nhận ở Philippines, Indonesia và Papua New Guinea, trong khi M. microchir từng xuất hiện ở Nhật Bản, Úc và Fiji. Việc phát hiện chúng ở Việt Nam giúp lấp đầy khoảng trống phân bố của chi Moringua ở khu vực Tây Thái Bình Dương và cho thấy vùng cửa sông – đầm phá nước ta có tầm quan trọng đặc biệt đối với đa dạng sinh học.
Theo nhóm tác giả, sự hiện diện của hai loài lươn spaghetti này không chỉ mở rộng danh lục cá ở Việt Nam mà còn là chỉ báo về sức khỏe hệ sinh thái vùng cửa sông và đầm phá.
Những môi trường sống này đóng vai trò như “vườn ươm” cho nhiều loài cá và sinh vật biển, nhưng cũng là khu vực dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu, ô nhiễm và khai thác quá mức.
Phát hiện mới cũng là lời nhắc nhở về giá trị của các cuộc khảo sát định kỳ. Nhiều loài, dù nhỏ bé và hiếm gặp, vẫn góp phần vào sự cân bằng của hệ sinh thái. Việc ghi nhận và bảo tồn chúng là bước đi quan trọng để duy trì nguồn lợi thủy sản bền vững và bảo vệ di sản thiên nhiên biển Việt Nam.
Cần làm gì tiếp theo?
Các nhà khoa học khuyến nghị cần tiếp tục khảo sát ở những khu vực cửa sông và đầm phá khác trên cả nước, áp dụng kết hợp nhiều phương pháp như đánh bắt thử nghiệm, lặn quan sát và phân tích ADN môi trường (eDNA) để phát hiện các loài ít gặp.
Đồng thời, cần nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của đa dạng sinh học đáy và những sinh vật “ẩn mình” như lươn spaghetti.
Biển Việt Nam, với những vùng cửa sông và đầm phá giàu sức sống, vẫn còn nhiều bí ẩn chưa được khám phá. Hai ghi nhận mới về Moringua macrocephalus và Moringua microchir giống như những nét chấm phá mới mẻ trên bức tranh đa dạng sinh học của chúng ta – tinh tế, lặng lẽ nhưng đầy ý nghĩa.
Bảo vệ những “sợi mì” biển này chính là góp phần gìn giữ sự phong phú và bền vững của đại dương cho mai sau.
Trung Đức