Dự án nuôi tôm hợp tác giữa Việt Nam và Hà Lan như một hình mẫu hướng đến mục tiêu thiết lập một tiêu chuẩn mới cho nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam và nhiều nơi khác
Dali Lemen- Morganr, Nghiên cứu sinh tiến sĩ tại Đại học Oxford vừa có bài viết đánh giá Dự án Shrimp Tech, sự hợp tác giữa các đối tác Hà Lan và Việt Nam, nhằm mục đích giúp ngành tôm đang gặp khó khăn của Việt Nam cạnh tranh trên thị trường toàn cầu bằng cách thúc đẩy các hoạt động nuôi trồng bền vững.
Dự án Shrimp Tech Vietnam , được triển khai vào năm 2020, là sáng kiến hai giai đoạn nhằm đạt được mục tiêu sản xuất tôm không phát thải ròng tại Việt Nam.
Giai đoạn đầu tiên tập trung vào nghiên cứu và phát triển, đánh giá cách thức tích hợp các hoạt động bền vững vào hoạt động nuôi tôm trong môi trường địa phương.
Giai đoạn này, kéo dài đến năm 2023, nhằm mục đích giúp các hoạt động bền vững trở nên dễ tiếp cận và khả thi đối với người nông dân địa phương.
Sau khi khởi động giai đoạn thứ hai của dự án, Gian Muus, giám đốc bán hàng của Tiptopp Aquaculture – một công ty sản xuất chế phẩm sinh học của Hà Lan, một trong những đối tác của dự án – đã chia sẻ thông tin chi tiết về mục tiêu, thành tựu và định hướng tương lai của họ.
“Giai đoạn thứ hai, Shrimp Tech Vietnam 2.0, là về việc triển khai”, Muus giải thích. “Từ năm 2023 đến năm 2026, chúng tôi đang nỗ lực áp dụng những phát hiện từ nghiên cứu của mình vào hoạt động nuôi tôm thực tế, với mục tiêu cuối cùng là đạt được một ngành công nghiệp tôm bền vững”.
Tiptopp Aquaculture là một trong bảy thành viên của liên minh đóng góp vào dự án đầy tham vọng này.
Các đối tác chính khác bao gồm nhà sản xuất thức ăn Skretting ; Rynan Technologies , cung cấp các cải tiến công nghệ giúp tăng hiệu quả năng lượng của các trang trại; ShrimpVet , chuyên phát hiện và phòng ngừa bệnh; Fecom, một công ty xây dựng ao; Topsy Baits , một nhà sản xuất thức ăn sống; và Sustainable Aquaculture Solutions, cung cấp hướng dẫn về sức khỏe tôm và phòng ngừa bệnh.
“Dự án này là nỗ lực hợp tác được khởi xướng theo yêu cầu của Đại sứ quán Hoàng gia Hà Lan tại Hà Nội”, Muus giải thích. “Chính phủ Hà Lan, thông qua Cơ quan Doanh nghiệp Hà Lan (RVO), đã cung cấp hỗ trợ đáng kể, biến đây thành một nỗ lực thực sự mang tính quốc tế”.
Tình hình nuôi tôm ở Việt Nam
Ngành nuôi tôm của Việt Nam, chủ yếu diễn ra ở Đồng bằng sông Cửu Long, là một trong những ngành lớn nhất thế giới và là nước sản xuất tôm sú hàng đầu.
Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng đã dẫn đến nhiều thách thức, bao gồm tỷ lệ mắc bệnh cao, sử dụng quá nhiều kháng sinh và suy thoái môi trường.
Các hoạt động nuôi thâm canh không có xử lý nước và quản lý đất đai thích hợp đã gây ra thiệt hại sinh thái đáng kể, bao gồm việc phá hủy hơn một nửa diện tích rừng ngập mặn tự nhiên của Việt Nam.
“Cách nuôi tôm thâm canh hiện nay là không bền vững và gây hại”, Muus lưu ý. “Người nuôi thường không được tiếp cận với các biện pháp thực hành tốt nhất và không nhận thức đầy đủ về các vấn đề rộng hơn liên quan đến phát triển thị trường và quản lý môi trường”.
Mục tiêu và thách thức
Mục tiêu chính của dự án là giáo dục nông dân và sinh viên về các phương pháp nuôi tôm bền vững , cuối cùng đạt được sản lượng tôm bằng không thông qua việc triển khai các công nghệ mới này.
Các hệ thống năng lượng mặt trời do Rhinan cung cấp nằm trong số các công nghệ này; chúng sử dụng năng lượng mặt trời tái tạo và thông qua việc tối ưu hóa thời gian sản xuất và tiêu thụ năng lượng, cắt giảm năng lượng sử dụng cho mỗi tấn tôm từ 3.000 kWh xuống còn 1.500 kWh, phủ nhận sự cần thiết phải lưu trữ năng lượng.
Các công nghệ khác bao gồm men vi sinh Tiptopp. Theo Muus, khi được sử dụng trong các trại giống ở Việt Nam, những công nghệ này đã làm giảm đáng kể tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR): từ mức trung bình 1,6 xuống dưới 1,0, đồng thời cũng làm tăng chất lượng nước.
Muus lưu ý: “Chúng tôi đặt mục tiêu giáo dục càng nhiều nông dân càng tốt, trình diễn các phương pháp hay nhất và triển khai các công nghệ tiên tiến”.
Bất chấp tiềm năng của dự án, vẫn còn những thách thức đáng kể. Thị trường tôm toàn cầu hiện đang trong tình trạng khủng hoảng, với giá cả giảm mạnh ảnh hưởng đến khả năng đầu tư vào các công nghệ mới của nông dân. Việt Nam và các quốc gia khác có chi phí đầu vào và lao động tương đối cao thấy khó cạnh tranh với các quốc gia như Ecuador và Ấn Độ có thể sản xuất tôm số lượng lớn với chi phí thấp hơn.
“Thách thức chính là làm cho tính bền vững trở nên dễ tiếp cận và có giá cả phải chăng”, Muus nói. “Chúng ta cần đảm bảo rằng các giải pháp bền vững thực sự giúp giảm chi phí cho nông dân trong dài hạn”.
Chiến lược giảm thiểu dấu chân môi trường
Dự án Shrimp Tech Vietnam sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để giảm dấu chân môi trường của hoạt động nuôi tôm.
Bao gồm tổ chức các hội thảo giáo dục tại các trường đại học, tổ chức các cuộc thảo luận bàn tròn với các bên tham gia thị trường chính và sản xuất phim tài liệu để nâng cao nhận thức về tiềm năng phát triển bền vững trong chuỗi cung ứng và kết nối người tiêu dùng cuối cùng với trang trại.
Điều quan trọng là phần lớn thông tin liên lạc được thực hiện bằng tiếng Việt để đảm bảo khả năng tiếp cận.
Thức ăn bền vững của Skretting, những cải tiến tiết kiệm năng lượng của Rynan Technologies và những nỗ lực trồng lại rừng ngập mặn là những thành phần quan trọng của dự án.
“Rừng ngập mặn cung cấp khả năng bảo vệ bờ biển, xử lý nước và môi trường sống cho nhiều loài khác nhau”, Muus giải thích. “Chúng tôi đặt mục tiêu tích hợp những khu rừng này vào các trang trại nuôi tôm, dành một đến hai hecta rừng ngập mặn cho mỗi mười hecta ao nuôi tôm”.
Tiptopp tham gia dự án để sử dụng chuyên môn về men vi sinh của mình nhằm hỗ trợ tầm nhìn về tính bền vững của dự án.
“Chúng tôi biết rằng chúng tôi có thể đóng góp đáng kể với các giải pháp probiotic của mình”, Muus nói. “Mục tiêu của chúng tôi hoàn toàn phù hợp với mục tiêu của dự án là làm cho nghề nuôi tôm ở Việt Nam bền vững hơn”.
Theo Muus, bằng cách tăng cường các chủng vi khuẩn tự nhiên thông qua quá trình lên men, men vi sinh Tiptopp cải thiện chất lượng nước, giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh và thúc đẩy tôm khỏe mạnh hơn.
Các lợi ích bao gồm giảm tích tụ bùn trong ao, giảm các yếu tố gây bệnh trong nước, giảm nồng độ amoniac và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn. Ví dụ, men vi sinh có thể cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh để giành chất dinh dưỡng, giảm vi sinh vật có hại trong ao.
Các men vi sinh khác như Nitrosomonas chuyển đổi amoniac thành nitrat làm giảm độc tính của nước. Ngoài ra, các men vi sinh khác có thể tăng cường sức khỏe đường ruột của tôm, hỗ trợ tiêu hóa và kích thích hệ thống miễn dịch của tôm, tất cả đều dẫn đến sức khỏe tổng thể của tôm tốt hơn.
Học hỏi từ các trang trại nuôi tôm hiện tại là một khía cạnh quan trọng của dự án.
“Mỗi môi trường đều khác nhau”, Muus nói. “Chúng ta cần hiểu cách người nông dân thực hiện các biện pháp và khả năng chi trả của họ. Chúng tôi đã rất ngạc nhiên về hiệu quả của chế phẩm sinh học trong việc cải thiện sức khỏe tôm và giảm bệnh tật ở Việt Nam”.
Lợi ích và phản hồi
Dự án sẽ mang lại lợi ích cho người nông dân địa phương bằng cách cải thiện chất lượng tôm, giảm chi phí sản xuất và tăng cường tính bền vững của môi trường. Ngoài ra, chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ được hưởng lợi từ việc tiếp cận nguồn tôm Việt Nam chất lượng cao, được nuôi bền vững.
Phản hồi từ ngành tôm Việt Nam là tích cực. “Quan hệ ngoại giao và sự hỗ trợ từ các bộ trưởng Việt Nam rất mạnh mẽ”, Muus lưu ý. “Ban đầu, nông dân có phần miễn cưỡng khi áp dụng các biện pháp mới, nhưng giờ đây họ ngày càng chấp nhận và háo hức thực hiện các giải pháp bền vững”.
Con đường đến với tôm không phát thải ròng
Đạt được mục tiêu sản xuất tôm không phát thải ròng là mục tiêu dài hạn đòi hỏi sự hợp tác và đổi mới liên tục.
“Chính phủ Hà Lan muốn chứng minh cách thức đổi mới của Hà Lan và Việt Nam có thể dẫn đến nuôi tôm bền vững hơn”, Muus giải thích. “Chúng tôi hy vọng dự án này chỉ là khởi đầu cho hành trình hướng tới một ngành công nghiệp tôm bền vững hơn”.
Liên minh có kế hoạch tiếp tục hỗ trợ nông dân Việt Nam và mở rộng các hoạt động bền vững ngay cả sau khi các giai đoạn đầu của dự án kết thúc.
“Tính bền vững là về việc tạo ra các giải pháp lâu dài”, Muus nhấn mạnh. “Chúng tôi muốn cách mạng hóa ngành tôm và đảm bảo rằng các hoạt động của chúng tôi mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan”.
Tóm lại, dự án Shrimp Tech Vietnam minh họa cách thức hợp tác quốc tế, công nghệ tiên tiến và các hoạt động bền vững có thể bắt đầu chuyển đổi một ngành công nghiệp.
Bằng cách giải quyết các thách thức về môi trường và kinh tế của nghề nuôi tôm, dự án hướng đến mục tiêu thiết lập một tiêu chuẩn mới cho nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam và nhiều nơi khác.
Nguyên Hoàng theo thefishsite