Rác thải nhựa đại dương từ lâu đã được coi là một trong những thách thức lớn nhất đối với môi trường toàn cầu. Hằng năm, hàng triệu tấn nhựa từ đất liền trôi ra biển, phân rã thành các mảnh vi nhựa, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ sinh thái biển, sức khỏe con người và sinh kế cộng đồng ven biển.

Trong bối cảnh đó, việc phát triển các công nghệ hiện đại để mô phỏng, theo dõi và dự báo hành trình của rác thải nhựa trên biển có ý nghĩa vô cùng quan trọng.
Mới đây, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST) đã công bố một thành tựu đáng chú ý: công nghệ tiên phong trong việc mô phỏng hành trình của rác thải nhựa đại dương.
Theo VAST (2024), nhóm nghiên cứu tại Viện Cơ học đã xây dựng một hệ thống mô hình có khả năng tái hiện đường đi, sự phân tán và điểm đến tiềm năng của rác thải nhựa khi chúng rời khỏi đất liền và di chuyển theo dòng chảy biển. Đây là bước tiến mở ra cơ hội quản lý hiệu quả hơn nguồn thải nhựa và đề xuất các biện pháp can thiệp phù hợp.
Điểm đặc biệt của công nghệ này nằm ở tính liên ngành: nó kết hợp dữ liệu thủy văn, hải dương học, khí tượng và các nguồn phát sinh chất thải từ lục địa.
Nhờ vậy, các nhà khoa học có thể đưa ra những bản đồ mô phỏng chi tiết, giúp xác định “điểm nóng” tích tụ rác thải, từ đó hỗ trợ chính quyền và cộng đồng triển khai giải pháp xử lý kịp thời. VAST nhấn mạnh rằng đây là lần đầu tiên Việt Nam làm chủ công nghệ mô phỏng quy mô lớn hành trình của rác thải nhựa trong đại dương, đồng thời có khả năng kết nối với mạng lưới dữ liệu quốc tế để tăng độ chính xác trong dự báo (VAST, 2024).
Không chỉ dừng lại ở nghiên cứu khoa học, công nghệ mô phỏng này còn có giá trị thực tiễn sâu rộng. Khi biết được dòng chảy rác thải nhựa sẽ hội tụ ở đâu, các địa phương ven biển có thể chủ động hơn trong việc tổ chức thu gom, giảm thiểu tác động tiêu cực đến du lịch và nuôi trồng thủy sản.
Hơn thế, kết quả nghiên cứu còn cung cấp dữ liệu nền tảng để hoạch định chính sách, góp phần thực hiện các cam kết quốc tế của Việt Nam trong việc giảm ô nhiễm nhựa đại dương. Như VAST nhận định: “Công nghệ này không chỉ phục vụ nghiên cứu khoa học mà còn là công cụ thiết thực giúp nhà quản lý và cộng đồng ứng phó hiệu quả với thách thức rác thải nhựa” (VAST, 2024).
Trong bối cảnh Liên Hợp Quốc kêu gọi các quốc gia xây dựng Hiệp ước toàn cầu về nhựa, sáng kiến từ các nhà khoa học Việt Nam càng có ý nghĩa đặc biệt. Nó chứng minh rằng Việt Nam không chỉ là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề từ ô nhiễm nhựa biển, mà còn đang từng bước khẳng định vai trò chủ động trong việc tìm giải pháp cho vấn đề toàn cầu này.
Từ góc nhìn xã hội, nghiên cứu này cũng mở ra cơ hội gắn kết giữa khoa học và cộng đồng. Khi kết quả mô phỏng được phổ biến rộng rãi, người dân – đặc biệt là các cộng đồng ven biển – sẽ nhận thức rõ hơn về trách nhiệm trong việc giảm thiểu rác thải nhựa từ nguồn. Đây cũng là động lực để thúc đẩy phong trào giảm sử dụng nhựa dùng một lần, tái chế và phân loại rác tại nguồn – những hành động nhỏ nhưng góp phần tạo ra thay đổi lớn.
Trong thời gian tới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục hoàn thiện mô hình, mở rộng phạm vi ứng dụng và hợp tác với các tổ chức quốc tế. Mục tiêu là tạo ra một công cụ dự báo mạnh mẽ, có thể hỗ trợ đồng thời cho khoa học, chính sách và cộng đồng trong hành trình giảm thiểu ô nhiễm nhựa đại dương.
Như vậy, từ một công trình nghiên cứu khoa học, Việt Nam đã bước đầu tạo dựng nền tảng cho một chiến lược dài hạn: không chỉ theo dõi hành trình của rác thải nhựa, mà còn chủ động tham gia vào nỗ lực chung toàn cầu nhằm gìn giữ đại dương xanh cho thế hệ mai sau.
PV