Cỏ biển là một trong những hệ sinh thái ven biển quan trọng nhất trên hành tinh, đóng vai trò sản xuất oxy, ổn định trầm tích, cung cấp nơi cư trú cho sinh vật biển và đặc biệt là lưu trữ carbon xanh.

Tuy nhiên, tại Việt Nam, hệ sinh thái cỏ biển đã và đang suy giảm với tốc độ đáng lo ngại. Theo bài tổng quan được công bố vào năm 2022 trên tạp chí Frontiers in Plant Science bởi nhóm tác giả Nguyễn Xuân Vy và cộng sự, từ năm 1990 đến thời điểm nghiên cứu, diện tích cỏ biển toàn quốc đã giảm gần một nửa – từ khoảng 29.162 ha xuống còn 15.613 ha, tương đương mức sụt giảm 46,5%.
Bài viết này phản ánh hiện trạng cỏ biển tại Việt Nam tính đến năm 2022, thời điểm mà nhiều nghiên cứu nền tảng đang được hoàn thiện và hệ thống dữ liệu vẫn còn rời rạc. Thông tin trong bài mang tính định hướng, tạo nền móng cho các chính sách và nghiên cứu tiếp theo trong những năm sau đó.
Về phân bố, cỏ biển Việt Nam được chia theo bốn vùng sinh thái dọc bờ biển: Đông Bắc, Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ và Nam Bộ. Trong đó, Phú Quốc là khu vực có diện tích lớn nhất với khoảng 7.579 ha, tiếp theo là các vùng như vịnh Vân Phong, Cù Lao Chàm, Tam Giang – Cầu Hai, Khánh Hòa và đảo Hải Tặc.
Một số khu vực được ghi nhận có xu hướng phục hồi nhờ ít tác động hoặc có biện pháp bảo vệ tốt, nhưng đa số còn lại tiếp tục suy giảm do các áp lực từ phát triển du lịch, nuôi trồng thủy sản, lấn biển và ô nhiễm.
Nhóm tác giả cũng nhấn mạnh đến sự thiếu vắng dữ liệu về trữ lượng và khả năng hấp thụ carbon xanh – một trong những giá trị môi trường quan trọng của cỏ biển.
Mặc dù diện tích không lớn như các nước trong khu vực, hệ sinh thái cỏ biển của Việt Nam vào thời điểm nghiên cứu vẫn ước tính chứa khoảng 2,06–2,95 triệu tấn carbon hữu cơ, với khả năng tích lũy hằng năm lên tới 29.280 tấn. Đây là cơ sở đáng kể để Việt Nam cân nhắc cỏ biển trong các chiến lược giảm phát thải khí nhà kính.
Một điểm đáng chú ý khác là vai trò của cỏ biển trong xử lý kim loại nặng. Theo tổng hợp của các nghiên cứu giai đoạn trước 2022, loài Enhalus acoroides có khả năng hấp thụ chì, đồng và kẽm trong môi trường nước và trầm tích – mở ra triển vọng sử dụng cỏ biển như một công cụ phục hồi sinh học cho các vùng biển ô nhiễm.
Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cũng cảnh báo nếu nồng độ vượt ngưỡng, chính bản thân cỏ biển sẽ bị tổn thương, dẫn tới mất chức năng sinh thái.
Tính đa dạng sinh học của cỏ biển tại Việt Nam đến thời điểm năm 2022 gồm ít nhất 15 loài thuộc 7 chi và 2 họ, trong đó các loài thuộc chi Halophila và Halodule rất phổ biến. Tuy nhiên, việc phân loại gặp nhiều khó khăn do hình thái biến đổi theo môi trường.
Một số loài từng bị nhầm lẫn trong xác định danh tính, như Halophila minor với H. ovalis. Gần đây hơn, nhóm nghiên cứu ghi nhận hiện tượng lai ghép tự nhiên giữa H. ovalis và H. major ở vịnh Nha Trang – một phát hiện hiếm gặp có thể mở ra hướng nghiên cứu di truyền mới cho loài thực vật biển này.
Về mặt bảo tồn, các biện pháp đến năm 2022 vẫn còn phân tán và chưa có chương trình quốc gia dành riêng cho cỏ biển. Một số khu bảo tồn biển như Cù Lao Chàm, Phú Quốc, Cồn Cỏ đã có thảm cỏ biển nằm trong phạm vi bảo vệ. Tuy vậy, nhiều vùng có giá trị sinh thái cao lại chưa được đưa vào quy hoạch. Các mô hình đồng quản lý cộng đồng mới được áp dụng thí điểm và cần thêm thời gian đánh giá hiệu quả.
Trong phần kết luận, nhóm tác giả nhấn mạnh rằng để bảo vệ cỏ biển một cách hiệu quả, Việt Nam cần một cách tiếp cận liên ngành kết hợp khoa học cơ bản, công nghệ theo dõi hiện đại và chính sách quản lý. Điều này không chỉ cần thiết với bảo tồn đa dạng sinh học mà còn phục vụ mục tiêu quốc gia về ứng phó biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế biển bền vững.
Dù được viết từ góc nhìn năm 2022, bài tổng quan của Nguyễn Xuân Vy và cộng sự đã đặt nền tảng quan trọng để các cơ quan quản lý, nhà khoa học và cộng đồng nhận thức rõ hơn vai trò và tình trạng của hệ sinh thái cỏ biển tại Việt Nam – một hệ sinh thái tuy âm thầm nhưng thiết yếu đối với tương lai của biển cả.
Nguyên Lan