Trong những năm gần đây, vấn đề quyền lợi và phúc lợi của động vật dưới nước ngày càng được quan tâm sâu sắc. Một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại gây tranh cãi không ít trong cộng đồng khoa học và người yêu thiên nhiên là: “Cá có cảm nhận được đau không?”

Bởi câu trả lời không chỉ ảnh hưởng đến cách con người khai thác, đánh bắt cá mà còn liên quan đến việc bảo vệ hệ sinh thái biển một cách bền vững và nhân văn hơn.
Khái niệm “đau” và cảm giác ở động vật
Theo định nghĩa y học và sinh học, “đau” không chỉ là một cảm giác khó chịu mà còn là phản ứng phức tạp bao gồm cảm giác và nhận thức về tổn thương tiềm ẩn hoặc thực sự ở mô cơ thể. Ở người, cảm giác đau được xử lý qua hệ thần kinh trung ương với những tín hiệu truyền từ các thụ thể đau (nociceptors) trên da hoặc các cơ quan khác (Sneddon, 2019).
Tuy nhiên, câu chuyện trở nên phức tạp hơn khi xét đến các loài cá – những sinh vật có cấu trúc thần kinh khác biệt và hệ thống nhận thức không giống con người. Các nhà khoa học đã nghiên cứu kỹ lưỡng các dấu hiệu hành vi và sinh lý để đánh giá xem cá có thể cảm nhận và phản ứng với những kích thích gây đau hay không.
Bằng chứng khoa học về cá và cảm giác đau
Nhiều nghiên cứu trong những thập kỷ gần đây đã chứng minh rằng cá không chỉ đơn thuần phản ứng với kích thích đau một cách tự động (như phản xạ) mà còn thể hiện các hành vi phức tạp thể hiện sự đau đớn thực sự. Ví dụ, khi cá bị thương, chúng có thể tránh né khu vực bị tổn thương, giảm ăn, thở nhanh hoặc có những thay đổi hành vi khác giống như động vật có vú khi đau (Sneddon, 2019).
Một nghiên cứu nổi bật do các nhà khoa học tại Đại học Edinburgh công bố đã cho thấy cá có hệ thần kinh chứa các thụ thể đau tương tự các loài động vật có vú (Sneddon, 2019). Cá thậm chí còn có phản ứng sinh hóa và thần kinh khi tiếp xúc với chất kích thích đau, cho thấy sự nhận thức về tổn thương chứ không chỉ đơn thuần là phản xạ không ý thức.
Bên cạnh đó, các nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng cá có thể học hỏi và thay đổi hành vi để tránh các tình huống gây đau, cho thấy sự liên quan đến trí nhớ và nhận thức đau. Đây là bằng chứng quan trọng khẳng định cá có trải nghiệm đau đớn tương tự như các loài động vật khác (Rose, 2002).
Ý nghĩa nhân đạo và bảo vệ động vật biển
Việc thừa nhận cá có cảm giác đau không chỉ dừng lại ở nghiên cứu khoa học mà còn đặt ra những câu hỏi lớn về đạo đức và cách con người đối xử với các loài sinh vật dưới nước. Từ lâu, cá và các loài thủy sinh khác thường bị xem như vật liệu vô tri trong các hoạt động đánh bắt hay nuôi trồng thủy sản.
Tuy nhiên, nếu cá có thể cảm nhận đau, thì các phương pháp đánh bắt truyền thống như dùng lưới kéo, xiên que hoặc đánh cá điện có thể gây ra tổn thương và đau đớn không cần thiết. Điều này thúc đẩy việc thay đổi các quy chuẩn và luật lệ liên quan đến phúc lợi động vật biển (FAO, 2019).
Nhiều quốc gia và tổ chức bảo vệ động vật trên thế giới đã bắt đầu áp dụng các quy định mới, yêu cầu sử dụng các phương pháp đánh bắt nhân đạo, giảm thiểu đau đớn và căng thẳng cho cá, đồng thời phát triển các kỹ thuật nuôi trồng thủy sản bền vững và thân thiện hơn với môi trường (World Animal Protection, 2021).
Tác động đến bảo vệ đại dương và phát triển bền vững
Nhận thức về khả năng cảm nhận đau của cá góp phần nâng cao sự tôn trọng đối với hệ sinh thái biển – một trong những hệ sinh thái quan trọng nhất hành tinh. Khi con người hiểu được cá cũng có thể chịu đau đớn, việc bảo vệ chúng khỏi khai thác quá mức, ô nhiễm môi trường, và các hình thức đánh bắt tàn bạo trở nên cấp thiết hơn.
Việc áp dụng các biện pháp đánh bắt có trách nhiệm và phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững không chỉ giúp giảm đau đớn cho cá mà còn góp phần bảo vệ đa dạng sinh học biển và duy trì nguồn lợi thủy sản cho các thế hệ tương lai (FAO, 2019).
Việt Nam – Thực trạng và cơ hội
Việt Nam là một quốc gia có bờ biển dài hơn 3.200 km, với nguồn tài nguyên thủy sản phong phú, đóng vai trò quan trọng trong đời sống và kinh tế. Tuy nhiên, hoạt động đánh bắt cá còn mang tính tận diệt và sử dụng nhiều phương pháp gây đau đớn cho cá như đánh bắt bằng thuốc nổ, chất độc hoặc dùng lưới kéo diện rộng.
Mặc dù Luật Thủy sản năm 2017 đã có các quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển bền vững, việc áp dụng các tiêu chuẩn về phúc lợi động vật biển vẫn còn hạn chế và cần được thúc đẩy mạnh mẽ hơn (Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, 2017).
Đây là cơ hội để Việt Nam nâng cao nhận thức của ngư dân và doanh nghiệp thủy sản về phúc lợi cá, đồng thời áp dụng các phương pháp đánh bắt nhân đạo, thân thiện với môi trường. Các chương trình giáo dục cộng đồng và các dự án hợp tác quốc tế cũng đang góp phần nâng cao trách nhiệm xã hội trong việc bảo vệ quyền lợi của các loài sinh vật biển.
Tại thông tin này lại quan trọng
Câu hỏi “Cá có cảm nhận được đau không?” đã có câu trả lời rõ ràng từ nhiều nghiên cứu khoa học: cá hoàn toàn có khả năng trải nghiệm cảm giác đau đớn. Điều này đặt ra trách nhiệm lớn cho con người trong việc thay đổi cách khai thác và bảo vệ các loài thủy sinh.
Việc áp dụng các phương pháp đánh bắt và nuôi trồng thủy sản nhân đạo không chỉ giúp giảm thiểu đau đớn cho cá mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản và bảo vệ hệ sinh thái biển. Việt Nam, với vị trí và tiềm năng của mình, có thể trở thành điểm sáng trong việc áp dụng khoa học và đạo đức để phát triển ngành thủy sản một cách bền vững.
Thúy Hạnh