Mặc dù rừng tảo bẹ là một trong những bể chứa carbon lớn nhất thế giới, nhưng các hệ sinh thái đặc biệt này đang biến mất với tốc độ đáng báo động. Liệu một nỗ lực phục hồi toàn cầu có thể giúp giảm thiểu sự suy giảm này không?

Ở nơi sâu thẳm lạnh lẽo của Bắc Thái Bình Dương, có một vương quốc đung đưa theo nhịp thủy triều. Dưới những con sóng này, một thế giới kỳ diệu đang tồn tại – nơi những cánh rừng tảo bẹ cao vút vươn lên từ đáy biển, lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Hải cẩu và rái cá chơi trò “trốn tìm” trong những tán cây rậm rạp, trong khi cá lao vút qua những nhánh cây như những chú chim giữa không trung. Hệ sinh thái dưới nước này là nơi sinh sống của hàng ngàn loài động vật, từ cá, động vật không xương sống cho đến động vật có vú biển.
Thực tế, rừng tảo bẹ là một trong những hệ sinh thái giàu sự sống nhất trên thế giới, vượt qua cả hầu hết các hệ sinh thái đại dương khác.
Ngay cả Charles Darwin cũng không thể không ca ngợi sự phong phú của chúng trong cuốn The Voyage of the Beagle: “Tôi chỉ có thể so sánh những khu rừng dưới nước này với những khu rừng trên cạn ở các vùng nhiệt đới.
Tuy nhiên, nếu ở bất kỳ quốc gia nào có một khu rừng bị phá hủy, tôi không tin rằng nhiều loài động vật sẽ chết như ở đây do sự phá hủy của tảo bẹ.”
Với Darwin, sự phong phú của sự sống trong những khu rừng tảo bẹ khiến ông cảm thấy hết sức kinh ngạc. Và thực sự, rừng tảo bẹ là nơi sinh sống của hơn 800 loài động vật biển và cung cấp một môi trường sống phong phú cho những loài thủy sinh quan trọng như cá tuyết, cá mú, bào ngư và nhiều loài khác.

Trên thế giới, các khu rừng tảo bẹ chủ yếu phát triển ở vùng nước lạnh, giàu dinh dưỡng tại các khu vực ôn đới trên cả hai bán cầu, bao phủ khoảng một phần tư bờ biển của thế giới.
Các khu rừng tảo bẹ này có tốc độ phát triển nhanh chóng – lên tới 45 cm mỗi ngày, khiến chúng trở thành một trong những hệ sinh thái có năng suất cao nhất trên Trái đất.
Ngoài việc cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài thủy sản, rừng tảo bẹ còn đóng vai trò bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn và góp phần vào sự ổn định của môi trường toàn cầu. Dịch vụ hệ sinh thái do rừng tảo bẹ cung cấp có giá trị rất lớn, ước tính dao động từ 500.000 đến 1.000.000 đô la cho mỗi km bờ biển.
Điều đáng chú ý nhất trong các dịch vụ này chính là khả năng cô lập carbon của tảo bẹ. Một nghiên cứu gần đây của Conservation International cho thấy khả năng hấp thụ carbon của tảo bẹ và rong biển thậm chí còn mạnh mẽ hơn so với những gì trước đây chúng ta nghĩ.
Theo ước tính, việc bảo vệ và phục hồi rừng tảo bẹ có thể giúp giảm thiểu tới 36 triệu tấn CO2, tương đương với khả năng thu giữ carbon của 1,1 đến 1,6 tỷ cây.
Tuy nhiên, những khu rừng tảo bẹ này đang phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, đặc biệt là từ biến đổi khí hậu, việc khai thác quá mức của ngành thủy sản và tác động của các loài động vật săn mồi.
Trên toàn cầu, các khu rừng này đang biến mất nhanh chóng. Tại khu vực Bắc Mỹ, 95% diện tích rừng tảo bẹ đã biến mất trong chỉ 7 năm qua, một phần do sự tấn công của dịch bệnh sao biển và sự gia tăng mạnh mẽ của quần thể nhím biển – loài ăn tảo bẹ chính.

Tuy vậy, những nỗ lực phục hồi tảo bẹ đang được triển khai ở nhiều nơi trên thế giới, từ Canada, Anh, đến Úc. Tại Vương quốc Anh, khu vực bờ biển Sussex đã thành lập một khu bảo tồn tảo bẹ lớn, nhằm đảo ngược sự tàn phá của hoạt động đánh bắt không bền vững.
Tương tự, tại Tasmania, các nhà nghiên cứu đang thử nghiệm các kỹ thuật phục hồi sáng tạo như lai tạo giống tảo bẹ chịu nhiệt, để đối phó với sự ấm lên của đại dương.
Rừng tảo bẹ tại Việt Nam
Ở Việt Nam, các hệ sinh thái biển, đặc biệt là rừng tảo bẹ và rong biển, đóng một vai trò không thể thiếu trong việc bảo vệ môi trường và sinh kế của cộng đồng.
Các khu vực như Vịnh Hạ Long ở Quảng Ninh, Vườn Quốc gia Côn Đảo và Phú Quốc là những nơi đang sở hữu các hệ sinh thái rong biển rất đa dạng. Tuy nhiên, với sự gia tăng dân số, phát triển du lịch và đánh bắt hải sản, các khu rừng tảo bẹ ở những nơi này cũng đang bị đe dọa.
Tảo bẹ và rong biển ở Việt Nam không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái, mà còn là nguồn lợi kinh tế lớn cho người dân, đặc biệt trong ngành nuôi trồng thủy sản.
Các nghiên cứu và sáng kiến phục hồi tảo bẹ đang được triển khai tại một số địa phương như Côn Đảo và Phú Quốc, với sự tham gia của cộng đồng địa phương, các nhà khoa học và tổ chức bảo tồn.
Những nỗ lực bảo vệ và phục hồi tảo bẹ không chỉ giúp duy trì đa dạng sinh học dưới nước mà còn mang lại lợi ích lâu dài về mặt kinh tế, bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với cộng đồng ven biển.
Hi vọng cho tương lai
Dù phải đối mặt với nhiều thách thức, nhưng những nỗ lực phục hồi rừng tảo bẹ trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam, đang mang lại những tín hiệu tích cực.
Cộng đồng địa phương, các tổ chức bảo tồn và các nhà khoa học đang cùng nhau hành động để bảo vệ và khôi phục những khu rừng dưới nước này.
Mỗi nỗ lực như vậy không chỉ giúp bảo vệ một phần quan trọng của hệ sinh thái biển mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống của chính chúng ta và các thế hệ tương lai.
Hồng Nhung