Trong bối cảnh nhiều địa phương ven biển đang chịu sức ép nặng nề từ ô nhiễm nước thải nuôi trồng và chế biến thủy sản, một công nghệ do người Việt phát triển – MET – đã bước vào giai đoạn thương mại hóa và chứng minh hiệu quả tại nhiều mô hình thực tế.
MXH Biển và Cuộc sống có cuộc trao đổi với ông Vũ Tiến Anh, Giám đốc Công ty TNHH Công nghệ xử lý nước TA, đơn vị sáng chế và triển khai công nghệ này.

– Thưa ông, công nghệ MET đã được ứng dụng ở nhiều mô hình thực tế. Ông có thể chia sẻ những kết quả đáng chú ý từ các dự án đó?
MET hiện đã được triển khai tại nhiều nơi, từ các trại nuôi thủy sản, chợ, cụm công nghiệp, cho đến nhà máy chế biến hải sản. Điển hình nhất là dự án ở Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Thủy sản Quảng Ninh.
Tại đây, kết quả đo kiểm định kỳ cho thấy các chỉ tiêu ô nhiễm quan trọng như COD, BOD, Amoni hay Coliform đều giảm trên 90–95%, không chỉ đạt mà còn vượt ngưỡng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Điều này chứng minh rằng MET không còn dừng lại ở nghiên cứu trong phòng thí nghiệm mà đã thực sự bước ra đời sống sản xuất.
– Vậy so với các phương pháp xử lý nước thải truyền thống, MET có gì khác biệt, thưa ông?
Điểm đột phá lớn nhất của MET nằm ở chỗ chúng tôi dùng nguyên lý thủy động lực học – cavitation – để xử lý nước. Thay vì phụ thuộc vào điện năng, hóa chất hay màng lọc, công nghệ này chỉ dựa vào lực cơ học.
Nhờ đó, MET không tạo ra bùn thải độc hại, không phát sinh ô nhiễm thứ cấp, cũng không cần hệ thống màng lọc dễ tắc nghẽn hay hỏng hóc. Nước sau xử lý sạch nhưng vẫn giữ lại các vi khoáng tự nhiên có lợi cho thủy sinh và con người.
Điều đó mang lại nhiều lợi ích cụ thể. Với người nuôi thủy sản, nước đầu vào và nước tuần hoàn được làm sạch, hạn chế dịch bệnh, tôm cá khỏe mạnh, tốc độ sinh trưởng nhanh hơn, năng suất tăng khoảng 20–30%, đồng thời chi phí thuốc và hóa chất giảm đáng kể.
Còn với các nhà máy chế biến ven biển, MET xử lý nước thải ngay tại chỗ, không cần hệ thống thu gom phức tạp, vừa tiết kiệm vừa giúp doanh nghiệp yên tâm duy trì giấy phép môi trường.
– Theo ông, loại nước thải nào phù hợp nhất để áp dụng MET? Và công nghệ này có giới hạn gì không?
MET hoạt động hiệu quả nhất với các loại nước thải giàu hữu cơ, như nước trong ao nuôi thủy sản, sông hồ bị ô nhiễm, nước thải sinh hoạt đô thị hay làng nghề.
Tuy nhiên, với những nguồn thải công suất cực lớn – hàng trăm nghìn mét khối mỗi ngày – hoặc nước có hàm lượng hóa chất độc hại đặc biệt cao như kim loại nặng, MET cần kết hợp thêm các công đoạn bổ trợ như lắng hóa chất hoặc lọc nano.
Chúng tôi vẫn đang nghiên cứu để mở rộng phạm vi xử lý, nhưng có thể khẳng định rằng phần lớn các loại nước thải phổ biến hiện nay, MET đều đáp ứng tốt.

– Một công nghệ mới thường gặp thách thức khi mở rộng quy mô. Với MET, “điểm nghẽn” lớn nhất hiện nay là gì?
Thật ra, “điểm nghẽn” không nằm ở kỹ thuật. MET đã chứng minh khả năng xử lý từ quy mô hộ gia đình với vài mét khối mỗi ngày cho đến hàng chục nghìn mét khối công nghiệp.
Vấn đề chủ yếu là nhận thức. Vì MET quá khác biệt so với công nghệ truyền thống – không điện, không hóa chất, không lõi lọc – nên nhiều người ban đầu khó tin vào hiệu quả.
Ngoài ra, chính sách và quy chuẩn môi trường hiện hành chưa cập nhật theo hướng khuyến khích những công nghệ mới, nên việc nhân rộng vẫn còn chậm hơn so với tiềm năng.
– Gần đây có ý kiến cho rằng MET chưa đủ tiêu chuẩn để xử lý nước sinh hoạt vì thiếu bước lọc tinh. Ông phản hồi thế nào?
Tôi cho rằng đó là một sự hiểu nhầm về bản chất công nghệ. MET xử lý đến mức loại bỏ hầu hết chất ô nhiễm hữu cơ, vô cơ và vi khuẩn gây bệnh, nước sau xử lý hoàn toàn đạt chuẩn nước sinh hoạt theo quy chuẩn Việt Nam.
Nếu muốn dùng cho mục đích uống trực tiếp tại vòi, chúng tôi chỉ cần tích hợp thêm lõi nano bạc hoặc đèn UV để tiệt trùng vi sinh còn sót.
Như vậy, MET không hề hạn chế mà ngược lại, là nền tảng xử lý cơ bản, có thể nâng cấp linh hoạt cho mọi nhu cầu từ sinh hoạt, công nghiệp cho đến y tế.
– Ông kỳ vọng MET sẽ đóng góp như thế nào vào các mục tiêu phát triển bền vững vùng ven biển của Việt Nam?
Tôi tin rằng MET sẽ là công cụ quan trọng để giảm tải ô nhiễm từ nguồn thải ven biển, vốn là nguyên nhân chính gây suy thoái rạn san hô và hệ sinh thái thủy vực.
Nếu được triển khai rộng, công nghệ này có thể ngăn chặn nước thải chưa xử lý chảy thẳng ra biển, đồng thời phục hồi chất lượng ao hồ, đầm nuôi, tạo sinh kế bền vững cho ngư dân. Xa hơn, MET có thể góp phần thực hiện mục tiêu quốc gia về kinh tế biển xanh và phát triển bền vững.
– Trên bản đồ công nghệ toàn cầu, đâu là lợi thế cạnh tranh của MET so với các giải pháp đến từ Nhật Bản, Đức hay Mỹ?
Chúng tôi có ba lợi thế cốt lõi. Thứ nhất là giá thành, khi MET thấp hơn khoảng 40–60% so với công nghệ nhập khẩu. Thứ hai là vận hành, vì hệ thống rất đơn giản, không cần kỹ sư cao cấp, phù hợp với điều kiện hạ tầng ở Việt Nam.
Và cuối cùng là hiệu suất, đặc biệt trong những môi trường đặc thù như nước thải giàu hữu cơ, nhiều dầu mỡ – vốn là nơi mà các công nghệ vi sinh hay màng lọc thường thất bại.
– Cuối cùng, ông muốn gửi gắm điều gì đến cộng đồng doanh nghiệp thủy sản và thế hệ trẻ quan tâm đến đổi mới sáng tạo?
Với doanh nghiệp, tôi mong mọi người hãy coi bảo vệ môi trường không phải là chi phí, mà là một khoản đầu tư sinh lợi lâu dài. MET sẵn sàng đồng hành để vừa đảm bảo hiệu quả kinh tế, vừa giữ gìn hệ sinh thái biển cho mai sau.
Còn với thế hệ trẻ, tôi muốn nhắn rằng người Việt hoàn toàn có thể sáng tạo công nghệ đột phá và cạnh tranh toàn cầu. Điều quan trọng là kiên trì với nghiên cứu, bởi đổi mới sáng tạo chính là chìa khóa để Việt Nam vươn lên thành quốc gia công nghệ cao.
Trường Giang thực hiện