Một báo cáo mới từ Ngân hàng Thế giới ước tính rằng mười thị trường mới nổi liên quan đến rong biển có thể đạt giá trị lên tới “11,8 tỷ USD vào năm 2030”, mở ra một kỷ nguyên đầy tiềm năng cho ngành công nghiệp sinh học xanh. Nhưng giá trị này không chỉ nằm ở con số kinh tế – rong biển còn mang theo lời hứa về “bình đẳng giới, đa dạng sinh học, khử carbon và phục hồi hệ sinh thái biển”.

Từ thực phẩm đến vật liệu xây dựng: Hành trình đột phá của rong biển
Hiện nay, phần lớn rong biển được nuôi trồng phục vụ tiêu dùng trực tiếp hoặc làm thức ăn cho nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, báo cáo “Thị trường Mới và Đang Nổi của Rong biển toàn cầu 2023” cho thấy tương lai của rong biển còn vượt xa những ứng dụng truyền thống.
Trong ngắn hạn (tới 2030), các sản phẩm như chất kích thích sinh học cho nông nghiệp, thức ăn gia súc, thực phẩm thú cưng và phụ gia giảm phát thải methane được dự đoán có thể tạo ra giá trị 4,4 tỷ USD. Ở giai đoạn trung hạn, các sản phẩm như thực phẩm bổ sung, protein thay thế, nhựa sinh học và vải dệt từ rong biển có thể mang về 6 tỷ USD. Về dài hạn, thuốc dược phẩm và vật liệu xây dựng sinh học là những thị trường đầy tiềm năng, dù phải vượt qua nhiều rào cản về chi phí và pháp lý, với giá trị ước tính 1,4 tỷ USD.
Rong biển – “vũ khí xanh” trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu
Không giống nhiều nguồn tài nguyên khác đang bị khai thác cạn kiệt, rong biển có thể tái tạo nhanh, giúp hấp thụ carbon, đồng thời cải thiện sinh kế cho các cộng đồng ven biển dễ bị tổn thương. Đặc biệt, đây cũng là lĩnh vực mà phụ nữ đang đóng vai trò chủ đạo – một cơ hội hiếm có để thúc đẩy phát triển bao trùm và trao quyền kinh tế cho phụ nữ toàn cầu. Valerie Hickey, Giám đốc toàn cầu về Môi trường của Ngân hàng Thế giới, gọi đây là thời điểm để kích hoạt một “cuộc cách mạng She-weed” trên quy mô toàn cầu.
Tận dụng “nguồn tài nguyên vô tận” từ biển khơi
Theo ông Martien van Nieuwkoop, Giám đốc toàn cầu về Nông nghiệp và Thực phẩm của Ngân hàng Thế giới, rong biển không chỉ là thực phẩm mà còn có thể thay thế phân bón hóa học, nhiên liệu hóa thạch, và giúp các quốc gia tái cấu trúc hệ thống thực phẩm theo hướng bền vững hơn.
Tuy nhiên, để phát triển đúng tầm, ngành công nghiệp rong biển vẫn cần giải quyết nhiều thách thức: từ khả năng cung ứng ổn định, cho đến việc vượt qua các rào cản giá cả và pháp lý khi đưa sản phẩm ra thị trường. Bên cạnh đó, việc chia sẻ công nghệ và tri thức giữa các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và cộng đồng khoa học sẽ là chìa khóa giúp ngành rong biển vươn xa.
Trong bối cảnh tài nguyên toàn cầu đang ngày càng hạn hẹp, rong biển nổi lên như một trong những “tài nguyên hy vọng” – có khả năng không chỉ hồi sinh hệ sinh thái biển mà còn góp phần xây dựng nền kinh tế tuần hoàn và tương lai phát triển xanh cho hành tinh.
Nguyên Hoàng